Có 2 kết quả:
静点 jìng diǎn ㄐㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ • 靜點 jìng diǎn ㄐㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a hospital drip
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a hospital drip
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0